MODEL
|
CHI TIẾT KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
MÀU XE
|
ĐƠN GIÁ
|
TOYOTA CAMRY |
Camry 2.0E:
05 chỗ ngồi-Máy xăng VVT-i W, ERG, D-4S ,Smart key.-Tự động 6 cấp, DxRxC (mm): 4850 x 1825 x 1470
Trang bị tiêu chuẩn
:CD 1 đĩa, 6 loa, ghế da chỉnh điện. |
– Bạc (1D4)
– Đen (218)
– Nâu vàng (4R0)
|
997,000,000
|
Camry 2.5G :
05 chỗ ngồi-Máy xăng Dual VVT-i, ACIS, Smart key.-Tự động 6 cấp, DxRxC (mm): 4850 x 1825 x 1470
Trang bị tiêu chuẩn :
CD 1 đĩa, 6 loa, ghế da chỉnh điện. |
1,161,000,000
|
Camry 2.5Q
: 05 chỗ ngồi-Máy xăng Dual VVT-i, ACIS, Smart key.-Tự động 6 cấp, DxRxC (mm): 4850 x 1825 x 1470.
Trang bị tiêu chuẩn : DVD, camera lùi, ghế da chỉnh điện |
1,302,000,000
|
TOYOTA COROLLA ALTIS

|
ALTIS 1.8E AT
: 05 chỗ ngồi, ghế nỉ,số tự động– Máy xăng 1798cc _ Dual VVT-i ACIS– 6 số sàn, DxRxC (mm): 4540 x 1760 x 1465 |
– Đen (218)
– Bạc (1D4)
– Nâu Ánh Đồng ( 4U3)
|
707,000,000
|
ALTIS 1.8G:
05 chỗ ngồi, ghế da– Máy xăng 1798cc _ Dual VVT-i ACIS– Hộp số tự động, DxRxC (mm): 4540 x 1760 x 1465 |
753,000,000
|
ALTIS 2.0V
: 05 chỗ ngồi, ghế da– Máy xăng 1987cc _ Dual VVT-i ACIS– DxRxC (mm): 4540 x 1760 x 1465– Hộp số tự động vô cấp thông minh. |
864,000,000
|
TOYOTA VIOS

|
VIOS 1.5E MT VÀ VIOS 1.5E AT
: 05 chỗ ngồi, ghế nỉ– Máy xăng 1497cc; VVT-i– 5 số sn – DxRxC (mm): 4300 x 1700 x 1460 |
– Đen (218)
– Bạc (1D4)
– Nâu Vàng
– Trắng (040)
-Xanh Mai Linh |
513,000,000
535.000.000
|
VIOS 1.5G MT
: 05 chỗ ngồi, ghế da– Máy xăng 1497cc; VVT-i– 4 số tự động, DxRxC (mm): 4300 x 1700 x 1460 |
565,000,000
|
TOYOTA YARIS

|
YARIS 1.5 G : 05 chỗ ngồi ,ghế nỉ |
Đỏ sẫm ( 3S1 )
– Xám ( 1G3 )
– Bạc ( 1D4 )
– Trắng (040 ) |
|
– Máy xăng 1499 cc, VVT-i– 7 số tự động ,DxRxC(mm) :4115 x 1700 x 1475 , Gập điện,đèn báo rẽ,khởi động nút bấm. |
642,000,000
|
TOYOTA FORTUNER MỚI

|
FORTUNER 2.4G:
07 chỗ ngồi, ghế nỉ– 5 số sàn – Máy dầu 2494cc– DxRxC (mm): 4795 x 1855 x 1835
Trang bị tiêu chuẩn:
– CD 1 đĩa, AM/FM, MP3/USB |
– Đen (218)
– Bạc (1D4)
– Xám (1G3) |
981,000,000
|
FORTUNER 2.7V (4×4)
: 07 chỗ ngồi, 2 cầu, ghế da– 6 số tự động – Máy xăng 2694cc; VVT-i– DxRxC (mm): 4795 x 1855 x 1835
Trang bị tiêu chuẩn:
– DVD 1 đĩa, AM/FM, MP3/USB |
1,308,000,000
|
FORTUNER 2.7V (4X2) :
7 chỗ ngồi, 1 cầu, ghế da– 6 số tự động – Máy xăng 2694cc; VVT-i– DxRxC (mm): 4705 x 1840 x 1850
Trang bị tiêu chuẩn:
– DVD, AM/FM, MP3/USB |
1,149,000,000 |
|
|
|
|
TOYOTA INNOVA

|
INNOVA 2.0 E
: 08 chỗ ngồi, ghế nỉ– 5 số sàn – Máy xăng 1998cc– DxRxC (mm): 4735 x 1830x 1795
Trang bị tiêu chuẩn:
– 205/65R15; 2 dàn lạnh; ABS;1 Túi Khí; AM/FM, CD, MP3/USB, 6 loa |
– Bạc (1D4)
– Nâu (4V8)
-Trắng (040)
-Xám (1g3) |
743,000,000
|
INNOVA 2.0 G
: 08 chỗ ngồi, ghế nỉ– 6 số tự động, Máy xăng 1998cc
Trang bị tiêu chuẩn:
– 2 dàn lạnh;ABS; Túi Khí; Đèn sương mù AM/FM, CD, MP3/USB, 6 loa |
817,000,000
|
INNOVA 2.0 V
: 07 chỗ ngồi, ghế da– 6 số tự động, Máy xăng 1998cc
Trang bị tiêu chuẩn:
– 2 dàn lạnh; ABS; Túi Khí; Cảm biến lùi; Đèn sương mù; DVD, 6 loa, màn hình LCD 7”, MP3/USB, AM/FM |
945,000,000
|
TOYOTA HILUX

|
HILUX 2.8G MT
: 05 chỗ ngồi, ghế nỉ, xe bán tải– Nhập khẩu Thái Lan, 6 số tay, 2 cầu chủ động.HILUX 2.8G AT
: 05 chỗ ngồi, ghế da, chỉnh điện, xe bán tải– Nhập khẩu Thái Lan, 5 số tự động, 2 cầu chủ động. |
– Bạc (1D6)
– Đen (209)
– Xám (1G3)
– Đỏ 3T6
-Trắng 070
-Cam ánh kim |
806,000,000
870,000,000
|
HILUX 2.4E
: 05 chỗ ngồi, ghế nỉ, xe bán tải– Nhập khẩu Thái Lan, 6 số tay,1 cầu sau chủ động.– Diesel 2KD-FTV VNT 2.5L, tăng áp biến thiên– DxRxC (mm): 5260 x 1835 x 1860 |
697,000,000
|
LAND
PRADO TX-L

|
LAND CRUISER PRADO 2.7L
: 07 chỗ ngồi– Nhập khẩu Nhật Bản, máy xăng 2694cc– DxRxC (mm): 4760 x 1885 x 1845– Tự động 6 cấp tích hợp cơ cấu cài cầu bằng điện
Trang bị tiêu chuẩn :
– Ghế da, tay lái bọc da, bảng đồng hồ đa thông tin.– Hệ thống âm thanh 9 loa, DVD 1 đĩa, 9 loa, AUX, USB.– ABS, EBD, BA,Thân xe Goa, túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước. |
–Bạc (1F7)
-Đen (202)
-Trắng ngọc trai
-Xám (1G3)
-Đỏ mận (3R0)
-Be ánh kim
-Xanh dương
-Xanh lục (6V2) |
2,167,000,000
|
LAND
CRUISER VX

|
LAND CRUISER : 08 chỗ ngồi
– Nhập khẩu Nhật Bản, tự động 6 cấp–V8–4.6L, VVT-i kp
– DxRxC (mm): 4950 x 1970 x 1905
– Mâm hộp kim nhôm đúc, ghế da–
Trang bị tiêu chuẩn
: ABS, EBD, BA, VSC, A-TRC |
–Đen (202)
-Bạc (1F8) |
3.650,000,000
|
TOYOTA HIACE COMMUTER

TOYOTA HIACESUPERWAGON 2.7
|
HIACE XĂNG:
16 chỗ ngồi, ghế nỉ– Nhập khẩu Nhật Bản, máy xăng 2693cc– DOHC với VVT-i– DxRxC (mm): 5380 x 1880 x 2285 |
-Trắng (058)
-Bạc (1E7) |
1,131,000,000
|
HIACE DẦU:
16 chỗ ngồi, ghế nỉ– Nhập khẩu Nhật Bản, máy dầu 2494cc.– DOHC, Phun dầu điện tử, nén khí nạp– DxRxC (mm): 5380 x 1880 x 2285 |
1,240,000,000 |